ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cung thiên bình" 1件

ベトナム語 cung thiên bình
button1
日本語 天秤座
例文
Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
天秤座の人はバランスと公平を大事にする。
マイ単語

類語検索結果 "cung thiên bình" 0件

フレーズ検索結果 "cung thiên bình" 1件

Cung Thiên Bình thường coi trọng sự cân bằng và công bằng.
天秤座の人はバランスと公平を大事にする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |